Có 1 kết quả:
bà
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱玨巴
Nét bút: 一一丨一一一丨一フ丨一フ
Thương Hiệt: MGAU (一土日山)
Unicode: U+7436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ly giang thu phiếm - 灕江秋泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Nhãn nhi mị - Vong quốc mông trần từ - 眼兒媚-亡國蒙塵詞 (Triệu Cát)
• Thập Cẩm đường - 十錦塘 (Đồ Long)
• Thu tiêu thính vũ - 秋霄聽雨 (Đoàn Huyên)
• Thương Ngô tức sự - 蒼梧即事 (Nguyễn Du)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Vương Thập Bằng)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Tống Mẫn Cầu)
• Văn Cơ quy Hán đồ - 文姬歸漢圖 (Tát Đại Niên)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)
• Vịnh sử kỳ 46 - Vương Chiêu Quân - 詠史其四十六-王昭君 (Liên Hoành)
• Nhãn nhi mị - Vong quốc mông trần từ - 眼兒媚-亡國蒙塵詞 (Triệu Cát)
• Thập Cẩm đường - 十錦塘 (Đồ Long)
• Thu tiêu thính vũ - 秋霄聽雨 (Đoàn Huyên)
• Thương Ngô tức sự - 蒼梧即事 (Nguyễn Du)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Vương Thập Bằng)
• Tỳ Bà đình - 琵琶亭 (Tống Mẫn Cầu)
• Văn Cơ quy Hán đồ - 文姬歸漢圖 (Tát Đại Niên)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君 (Đỗ Phủ)
• Vịnh sử kỳ 46 - Vương Chiêu Quân - 詠史其四十六-王昭君 (Liên Hoành)
Bình luận 0