Có 1 kết quả:

quỳnh
Âm Hán Việt: quỳnh
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGYRF (一土卜口火)
Unicode: U+743C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nôm: quỳnh
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

quỳnh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngọc quỳnh
2. hoa quỳnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瓊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngọc quỳnh (một thứ ngọc đẹp). (Ngr) Vật đẹp, vật ngon: 瓊漿 Rượu ngon, quỳnh tương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瓊