Có 1 kết quả:
mân
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá đẹp như ngọc)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “mân” 珉.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 珉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珉.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh