Có 2 kết quả:
sướng • đãng
Âm Hán Việt: sướng, đãng
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺩昜
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MGNBK (一土弓月大)
Unicode: U+7452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: ngọc 玉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺩昜
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MGNBK (一土弓月大)
Unicode: U+7452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ, dàng ㄉㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: coeng3, dong6, joeng4
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: coeng3, dong6, joeng4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ cúng thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại ngọc đẹp — Cũng đọc Đãng và dùng như chữ Đãng 蕩.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đãng 璗 — Một âm là Sướng.