Có 2 kết quả:
da • gia
Âm Hán Việt: da, gia
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩耶
Nét bút: 一一丨一一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: MGSJL (一土尸十中)
Unicode: U+7458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩耶
Nét bút: 一一丨一一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: MGSJL (一土尸十中)
Unicode: U+7458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yé ㄜˊ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琊.
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang gia 琅琊)