Có 1 kết quả:

dung
Âm Hán Việt: dung
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGJCR (一土十金口)
Unicode: U+7462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: rōng ㄖㄨㄥ, róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Xung dung” 瑽瑢: xem “xung” 瑽.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Xung dung 瑽瑢, vần Xung.

Từ ghép 1