Từ điển phổ thông
1. mã hiệu
2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mã não” 瑪瑙.
Từ điển Thiều Chửu
① Mã não 瑪瑙 một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【瑪瑙】mã não [mănăo] Mã não.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mã não 瑪瑙.
Từ ghép 1