Có 1 kết quả:

giác
Âm Hán Việt: giác
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+14 nét)
Hình thái: 𣪊
Nét bút: 一丨一丶フ一一一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: GGHNE (土土竹弓水)
Unicode: U+7474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

giác

phồn thể

Từ điển phổ thông

hai viên ngọc dính liền

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “giác” 玨.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 玨.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 玨.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Giác 珏, 玨.