Có 1 kết quả:
dao
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc dao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngọc dao (một thứ ngọc đẹp): 瑤琴 Đàn khảm ngọc;
② Sáng sủa, tinh khiết.
② Sáng sủa, tinh khiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑤
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dao 瑤.
Từ ghép 1