Có 1 kết quả:
dao
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩䍃
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MGBOU (一土月人山)
Unicode: U+7476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc dao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngọc dao (một thứ ngọc đẹp): 瑤琴 Đàn khảm ngọc;
② Sáng sủa, tinh khiết.
② Sáng sủa, tinh khiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑤
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dao 瑤.
Từ ghép 1