Có 1 kết quả:

ky
Âm Hán Việt: ky
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨一一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: MGTCG (一土廿金土)
Unicode: U+7482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ky

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ ngọc hoặc đá quý trang sức trên mũ.