Có 2 kết quả:

toảtảo
Âm Hán Việt: toả, tảo
Tổng nét: 15
Bộ: ngọc 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGVVD (一土女女木)
Unicode: U+7485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サ (sa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: so2, zou2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

toả

phồn thể

Từ điển phổ thông

giam, nhốt, khoá chặt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tỏa” 瑣 hay 鎖.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ toả 瑣 hay 鎖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎖 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Toả 瑣 — Một âm là Tảo. Xem Tảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài đá đẹp, chỉ thua có ngọc.