Có 1 kết quả:
lân
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩粦
Nét bút: 一一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: MGFDQ (一土火木手)
Unicode: U+7498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩粦
Nét bút: 一一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: MGFDQ (一土火木手)
Unicode: U+7498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể