Có 1 kết quả:
quỳnh
Tổng nét: 16
Bộ: ngọc 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩矞
Nét bút: 一一丨一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGNHB (一土弓竹月)
Unicode: U+749A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jú ㄐㄩˊ, jué ㄐㄩㄝˊ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: ging4, king4
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: ging4, king4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Chức cẩm hồi văn - 織錦回文 (Tô Huệ)
• Đông nhật tảo tác - 冬日早作 (Vương Miện)
• Tây giang nguyệt kỳ 3 - 西江月其三 (Tô Thức)
• Đông nhật tảo tác - 冬日早作 (Vương Miện)
• Tây giang nguyệt kỳ 3 - 西江月其三 (Tô Thức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngọc quỳnh
2. hoa quỳnh
2. hoa quỳnh
Từ điển phổ thông
ngọc quỳnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp. § Cũng như “quỳnh” 瓊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瓊.