Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bích nguyệt
1
/1
璧月
bích nguyệt
Từ điển trích dẫn
1. Mặt trăng tròn như viên ngọc bích. ◇Trần Thư
陳
書
: “Bích nguyệt dạ dạ mãn, Quỳnh thụ triêu triêu tân”
璧
月
夜
夜
滿
,
瓊
樹
朝
朝
新
(Quyển thất, Hậu Chủ Trầm hoàng hậu truyện
後
主
沈
皇
后
傳
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trăng ( tròn như viên ngọc bích ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hậu đình hoa phá tử kỳ 2 - 後庭花破子其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Lưỡng đồng tâm - 兩同心
(
Tùng Thiện Vương
)
Bình luận
0