Có 2 kết quả:

cừtuyền
Âm Hán Việt: cừ, tuyền
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MGYPO (一土卜心人)
Unicode: U+74A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄩˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/2

cừ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vòng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọc giống như vòng ngọc “hoàn” 環.
2. (Danh) Họ “Cừ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái vòng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vòng đeo tay, nhẫn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vòng đeo ở tai.

tuyền

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc tuyền