Có 1 kết quả:

tân
Âm Hán Việt: tân
Tổng nét: 18
Bộ: ngọc 玉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGJMC (一土十一金)
Unicode: U+74B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

tân

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường vân của viên ngọc.