Có 3 kết quả:
côi • hoàn • khôi
Âm Hán Việt: côi, hoàn, khôi
Tổng nét: 20
Bộ: ngọc 玉 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩褱
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: MGYWV (一土卜田女)
Unicode: U+74CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ngọc 玉 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩褱
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: MGYWV (一土卜田女)
Unicode: U+74CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai3
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Côi 瑰.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vòng ngọc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑰.