Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qua kì
1
/1
瓜期
qua kì
Từ điển trích dẫn
1. Đổi thay chức việc, hẹn người này đến thay người kia. § Xem “cập qua” 及瓜.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc vọng hữu hoài, ngũ ngôn cổ thập ngũ vận - 北望有懷,五言古十五韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Đáp Binh phụng Nghi Thành hầu (II) - 答兵奉宜城侯
(
Phan Huy Ích
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士
(
Vũ Dương
)
•
Thu sơ thư hoài - 秋初書懷
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0