Có 1 kết quả:

giang
Âm Hán Việt: giang
Tổng nét: 7
Bộ: ngoã 瓦 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: MMVN (一一女弓)
Unicode: U+74E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình cao cổ để đựng rượu.