Âm Hán Việt: phưởng Tổng nét: 8 Bộ: ngoã 瓦 (+4 nét) Hình thái: ⿰方瓦 Nét bút: 丶一フノ一フフ丶 Thương Hiệt: YSMVN (卜尸一女弓) Unicode: U+74EC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Người thợ làm đồ gốm. § Cũng gọi là “phưởng nhân” 瓬人. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Phưởng, Chu gia bác thực chi công dã” 瓬, 周家搏埴之工也 Phưởng, thợ làm đồ gốm đời nhà Chu.