Có 3 kết quả:

ungúngủng

1/3

ung

giản thể

Từ điển phổ thông

vò, chum, vại, hũ

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 甕.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vò, hũ: 酒甕 Vò rượu;
② [Wèng] (Họ) Ung.

úng

giản thể

Từ điển phổ thông

vò, chum, vại, hũ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái vò, cái hũ, cái vại. Cũng như chữ “úng” 甕. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
2. (Danh) Họ “Úng”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 甕.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vò, hũ: 酒甕 Vò rượu;
② [Wèng] (Họ) Ung.

ủng

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 甕.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vò, hũ: 酒甕 Vò rượu;
② [Wèng] (Họ) Ung.