Có 2 kết quả:

hihy
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 11
Bộ: ngoã 瓦 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ丨一フフ丶
Thương Hiệt: KBMVN (大月一女弓)
Unicode: U+74FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chī , ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

hi

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đựng rượu (chai, ve, ...).
2. (Danh) Lượng từ, đơn vị dùng cho dung lượng: chai, ve, ... ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Minh nhật khả thủ bạch tửu nhất hi lai” 明日可取白酒一瓻來 (Cổ nhi 賈兒) Ngày mai hãy mang một chai rượu trắng lại.

hy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái ve đựng rượu

Từ điển Thiều Chửu

① Cái ve đựng rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chai đựng rượu, ve rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vò bằng sánh để đựng rượu.