Có 1 kết quả:
từ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ sứ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “từ” 瓷.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ từ 瓷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瓷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Từ 瓷.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng