Có 2 kết quả:
anh • trứu
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 罌.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 罌.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái thành giếng, miệng giếng
2. chạm trổ hoa văn trên đá
2. chạm trổ hoa văn trên đá
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông