Có 1 kết quả:

lân
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 16
Bộ: ngoã 瓦 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨一フフ丶
Thương Hiệt: FQMVN (火手一女弓)
Unicode: U+7510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

1/1

lân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỡ ra. Mẻ, sứt mẻ (nói về đồ sành sứ).