Có 1 kết quả:

bích
Âm Hán Việt: bích
Tổng nét: 17
Bộ: ngoã 瓦 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一フフ丶
Thương Hiệt: SJMVN (尸十一女弓)
Unicode: U+7513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Âm Nôm: bích
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pik1

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

bích

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viên gạch to

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại gạch nung.

Từ điển Thiều Chửu

① Gạch to.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gạch to.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hòn gạch nung.