Có 1 kết quả:
bích
Tổng nét: 17
Bộ: ngoã 瓦 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟瓦
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一フフ丶
Thương Hiệt: SJMVN (尸十一女弓)
Unicode: U+7513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Âm Nôm: bích
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Nôm: bích
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Giáp Tý thu cửu nguyệt ngâm thị Đông Chi - 甲子秋九月吟示東芝 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phòng hữu thước sào 2 - 防有鵲巢 2 (Khổng Tử)
• Thúc Dã tự ngộ thuyết, bộ Lạc Viên tiên sinh “Thận độc ngôn chí” nguyên vận - 叔野自悟說步樂園先生慎獨言志原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Phòng hữu thước sào 2 - 防有鵲巢 2 (Khổng Tử)
• Thúc Dã tự ngộ thuyết, bộ Lạc Viên tiên sinh “Thận độc ngôn chí” nguyên vận - 叔野自悟說步樂園先生慎獨言志原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên gạch to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại gạch nung.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạch to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gạch to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hòn gạch nung.