Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sinh sự
1
/1
生事
sinh sự
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gây việc. Tạo ra việc đáng tiếc. Tựa ngữ: Sinh sự thì sự sinh.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề bích Hoằng Tế tự kỳ 2 - 題壁宏濟寺其二
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Điểm giáng thần - 點絳脣
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Khách đình - 客亭
(
Đỗ Phủ
)
•
Lữ hứng - 旅興
(
Trịnh Học Thuần
)
•
Phát Tần Châu - 發秦州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu ý - 秋意
(
Trần Bích San
)
•
Tuyệt mệnh thi - Lâm hình khẩu chiếm - 絕命詩-臨刑口占
(
Viên Sùng Hoán
)
•
Tự cảnh - 自警
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Tửu hứng - 酒興
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
Bình luận
0