Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sinh tiền
1
/1
生前
sinh tiền
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc trước, khi còn sống ( nói về người đã chết ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân tứ Nguỵ Văn Trinh Công chư tôn cựu đệ dĩ đạo trực thần - 恩賜魏文貞公諸孫舊第以導直臣
(
Trần Ngạn Bác
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Điếu La Thành ca giả - 吊羅城歌者
(
Nguyễn Du
)
•
Khốc tử - 哭子
(
Cao Bá Quát
)
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
•
Lục nguyệt thập ngũ dạ nguyệt hạ tác phụng ký chư cố nhân - 六月十五夜月下作奉寄諸故人
(
Cao Bá Quát
)
•
Lưu Thần, Nguyễn Triệu du Thiên Thai - 劉晨阮肇遊天台
(
Tào Đường
)
•
Phá trận tử - Vi Trần Đồng Phủ phú tráng từ dĩ ký chi - 破陣子-為陳同甫賦壯詞以寄之
(
Tân Khí Tật
)
•
Thông minh luỵ - 聰明累
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 4 - 絕句漫興其四
(
Đỗ Phủ
)