Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sinh nghiệp
1
/1
生業
sinh nghiệp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc làm để sống — Nghề chưa rành, chưa thuần thục ( giống như đồ ăn còn sống ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Niệm Phật vĩnh ly binh kiếp vãng Tây phương kệ - 念佛永離兵劫往西方偈
(
Ấn Quang
)
•
Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sơ dạ chúc hương - 初夜祝香
(
Trần Thái Tông
)
•
Vô đề (Lãm biến kinh văn dữ luật nghi) - 無題(覽遍經文與律儀)
(
Khả Mân
)
Bình luận
0