Có 2 kết quả:

suýsuất
Âm Hán Việt: suý, suất
Tổng nét: 5
Bộ: dụng 用 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノフ一一フ
Thương Hiệt: BQU (月手山)
Unicode: U+7529
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: shuǎi ㄕㄨㄞˇ
Âm Nôm: soải, suý
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu)
Âm Quảng Đông: lat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

suý

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vung lên
2. ném đi
3. bỏ rơi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vung, lắc, lay động. ◎Như: “súy súy đầu” lắc lắc đầu, “súy vĩ ba” vẫy đuôi, “súy biện tử” lắc bím tóc.
2. (Động) Ném. ◎Như: “súy thủ lưu đạn” ném lựu đạn.
3. (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: “tha bị nam hữu súy liễu” cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
4. (Động) Hiểu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vung: Vung tay áo;
② Ném: Ném lựu đạn;
③ Bỏ , rơi: Bỏ rơi bạn.

suất

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Suất .