Có 2 kết quả:
suý • suất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vung lên
2. ném đi
3. bỏ rơi
2. ném đi
3. bỏ rơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vung, lắc, lay động. ◎Như: “súy súy đầu” 甩甩頭 lắc lắc đầu, “súy vĩ ba” 甩尾巴 vẫy đuôi, “súy biện tử” 甩辮子 lắc bím tóc.
2. (Động) Ném. ◎Như: “súy thủ lưu đạn” 甩手榴彈 ném lựu đạn.
3. (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: “tha bị nam hữu súy liễu” 她被男友甩了 cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
4. (Động) Hiểu.
2. (Động) Ném. ◎Như: “súy thủ lưu đạn” 甩手榴彈 ném lựu đạn.
3. (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: “tha bị nam hữu súy liễu” 她被男友甩了 cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
4. (Động) Hiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh