Có 1 kết quả:

phất
Âm Hán Việt: phất
Tổng nét: 6
Bộ: điền 田 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HW (竹田)
Unicode: U+7536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi), ヒ (hi)

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đầu của con ma.