Có 2 kết quả:
hoạ • hoạch
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿴⿱一凵田
Nét bút: 一丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: MUW (一山田)
Unicode: U+753B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nôm: dạch, hoạ, vạch, vệch
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カク (kaku), エ (e), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), かく.する (kaku.suru), かぎ.る (kagi.ru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 화, 획
Âm Quảng Đông: waa2, waak6
Âm Nôm: dạch, hoạ, vạch, vệch
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カク (kaku), エ (e), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), かく.する (kaku.suru), かぎ.る (kagi.ru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 화, 획
Âm Quảng Đông: waa2, waak6
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0