Có 3 kết quả:
chuy • tai • tri
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái: ⿱巛田
Nét bút: フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: VVW (女女田)
Unicode: U+753E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zī ㄗ
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: zi1, zoi1
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: zi1, zoi1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chuy 葘.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họa nạn. § Xưa dùng như chữ “tai” 灾.
2. Một âm là “tri”. (Danh) Vật hóa hợp hữu cơ.
3. § Cũng như chữ 葘.
4. § Cũng như chữ 淄.
2. Một âm là “tri”. (Danh) Vật hóa hợp hữu cơ.
3. § Cũng như chữ 葘.
4. § Cũng như chữ 淄.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họa nạn. § Xưa dùng như chữ “tai” 灾.
2. Một âm là “tri”. (Danh) Vật hóa hợp hữu cơ.
3. § Cũng như chữ 葘.
4. § Cũng như chữ 淄.
2. Một âm là “tri”. (Danh) Vật hóa hợp hữu cơ.
3. § Cũng như chữ 葘.
4. § Cũng như chữ 淄.