Có 1 kết quả:
manh
Âm Hán Việt: manh
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Hình thái: ⿰田亡
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ
Thương Hiệt: WYV (田卜女)
Unicode: U+753F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Hình thái: ⿰田亡
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ
Thương Hiệt: WYV (田卜女)
Unicode: U+753F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Nôm: manh
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ミョウ (myō), ボウ (bō)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: man4
Âm Nôm: manh
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ミョウ (myō), ボウ (bō)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nông dân, người làm nông
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dân nông thôn, nông dân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người làm ruộng. Dân quê.