Có 2 kết quả:

mẫuđiền
Âm Hán Việt: mẫu, điền
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: WNO (田弓人)
Unicode: U+7542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mẫu

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa dùng như “mẫu” 畝.

điền

phồn thể

Từ điển phổ thông

làm ruộng

Từ điển Thiều Chửu

① Làm ruộng.
② Săn bắn.