Có 2 kết quả:
mẫu • điền
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa dùng như “mẫu” 畝.
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm ruộng
Từ điển Thiều Chửu
① Làm ruộng.
② Săn bắn.
② Săn bắn.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu