Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ:
điền 田 (+4 nét)
Hình thái:
⿰田夫Nét bút:
丨フ一丨一一一ノ丶Thương Hiệt: WQO (田手人)
Unicode:
U+7549Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận