Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đáp,
phúcTổng nét: 10
Bộ:
điền 田 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⿱亠口田Nét bút:
丶一丨フ一丨フ一丨一Thương Hiệt: YRW (卜口田)
Unicode:
U+7557Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận