Có 2 kết quả:

taitri
Âm Hán Việt: tai, tri
Tổng nét: 10
Bộ: bạch 白 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HAW (竹日田)
Unicode: U+7560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ,
Âm Nhật (kunyomi): はたけ (hatake), はた (hata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tin4, zi1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

tai

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.

tri

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.