Có 1 kết quả:
đáp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trả lời
2. báo đáp
2. báo đáp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đáp” 答.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đáp 答.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 答 (bộ 竹).
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh