Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: WYHV (田卜竹女)
Unicode: U+7569
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): けさ (kesa)

Tự hình 1