Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: điệp
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Hình thái: ⿰田冝
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WBBM (田月月一)
Unicode: U+7573
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Hình thái: ⿰田冝
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WBBM (田月月一)
Unicode: U+7573
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 첩
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 첩
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0