Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sơ lại
1
/1
疏懶
sơ lại
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bỏ bê công việc, chểnh mảng, chán nản.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Hồi hưu lưu giản thi - 回休留柬詩
(
Nguyễn Đức Vĩ
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng canh Thái Tông Chính Bình chương vận - 奉賡太宗政平章韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Quá Đinh gia kiều kiến mai - 過丁家橋見梅
(
Lê Trinh
)
•
Sơ hạ thư hoài tặng Hình bộ đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 初夏書懷贈刑部同議灝澤武侯
(
Phan Huy Ích
)
•
Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 1 - 佐還山後寄其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 15 - 秦州雜詩其十五
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây giao - 西郊
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ vận ký thị biên tu quyến khế kỳ 1 - 次韻寄示編修眷契其一
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0