Có 1 kết quả:

ngược
Âm Hán Việt: ngược
Tổng nét: 8
Bộ: nạch 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一フ一
Thương Hiệt: KSM (大尸一)
Unicode: U+759F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: nüè , yào ㄧㄠˋ
Âm Nôm: ngược
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ngược

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh sốt rét

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Bệnh sốt rét.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1