Có 1 kết quả:
giới
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒介
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: KOLL (大人中中)
Unicode: U+75A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はたけ (hatake)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はたけ (hatake)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ghẻ lở
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Ghẻ lở.
② Cùng nghĩa với chữ giai 痎 sốt rét cách nhật.
② Cùng nghĩa với chữ giai 痎 sốt rét cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh ghẻ lở.
Từ ghép 1