Có 1 kết quả:

giới sang

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bệnh ghẻ lở, lác. ☆Tương tự: “giới lại” 疥癩, “giới lệ” 疥厲, “giới tiển” 疥癬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mụn nhọt, ghẻ lở.