Có 1 kết quả:

dịch
Âm Hán Việt: dịch
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: KHNE (大竹弓水)
Unicode: U+75AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh ôn dịch, bệnh lây được

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh truyền nhiễm. ◎Như: “thử dịch” 鼠疫 dịch hạch.

Từ điển Thiều Chửu

① Bệnh ôn dịch, bệnh nào có thể lây ra mọi người được gọi là dịch.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Bệnh) dịch: 防疫 Phòng dịch; 鼠疫 Dịch hạch; 時疫 Dịch tễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh truyền nhiễm. Cũng gọi là Dịch lệ 疫癘.

Từ ghép 6