Có 1 kết quả:

túng
Âm Hán Việt: túng
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XKOO (重大人人)
Unicode: U+75AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nôm: túng
Âm Quảng Đông: zung3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

túng

giản thể

Từ điển phổ thông

gân mạch dãn ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gân mạch thõng ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1