Có 2 kết quả:
a • kha
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒可
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一丨
Thương Hiệt: KMNR (大一弓口)
Unicode: U+75B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ē , kē ㄎㄜ, qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Nôm: a, kha, khờ, khú
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1
Âm Nôm: a, kha, khờ, khú
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 痾.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm, ốm nặng gọi là trầm a 沉疴 hay 沈疴. Cũng đọc là kha.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau nặng, bệnh nặng, cũng viết là 痾 — Cũng đọc Kha.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 痾.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm, ốm nặng gọi là trầm a 沉疴 hay 沈疴. Cũng đọc là kha.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bệnh: 沉疴 Bệnh nặng; 染疴 Mắc bệnh, ốm.
Từ ghép 1