Có 1 kết quả:

chi
Âm Hán Việt: chi
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: KHVI (大竹女戈)
Unicode: U+75B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhī

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chi

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: biền chi 胼胝)

Từ điển Thiều Chửu

Như 胝

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 胝.