Có 2 kết quả:

đápđản
Âm Hán Việt: đáp, đản
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: KAM (大日一)
Unicode: U+75B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄚ, da , dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Nôm: đảm, đơn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

đáp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 疙瘩 [geda]. Xem 疸 [dăn].

đản

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chứng bệnh đản

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hoàng đản” 黃疸 bệnh vàng da.

Từ điển Thiều Chửu

① Hoàng đản 黃疸 bệnh vàng, mắt mặt đều vàng ủng, đi đái vàng đại tiện bế, mỏi mệt hay nằm là bệnh vàng, ăn rồi lại đói ngay là chứng vị đản 胃疸. Tất cả có năm chứng đản.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 黃疸 [huáng dăn]. Xem 疸 [da].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh sốt ngoài da.

Từ ghép 3